Có 1 kết quả:

重新造林 chóng xīn zào lín ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄗㄠˋ ㄌㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

reforestation

Bình luận 0